Thẻ từ

Học tiếng Nhật bằng tên nhân vật trong 7 Viên ngọc rồng
Ghép từ tiếng Nhật bằng tên nhân vật trong 7 Viên ngọc rồng

Học tiếng Nhật bằng tên nhân vật trong Naruto
Ghép từ tiếng Nhật bằng tên nhân vật trong Naruto

Học tiếng Nhật bằng tên nhân vật trong One Piece
Ghép từ tiếng Nhật bằng tên nhân vật trong One Piece

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 10: Eco-tourism"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 10: Eco-tourism" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 9: Protecting the environment"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 9: Protecting the environment" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 8: New ways to learn"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 8: New ways to learn" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 7: Viet Nam and international organisations"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 7: Viet Nam and international organisations" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 6: Gender equality"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 6: Gender equality" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 5: Inventions"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 5: Inventions" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 4: For a better community"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 4: For a better community" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 3: Music"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 3: Music" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 2: Humans and environment"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 2: Humans and environment" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 1: Family life"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 1: Family life" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 10: The ecosystem"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 9: Social issues"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 8: Becoming independent"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ

Bài viết

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Đặt một câu trong tiếng Nhật
1. Cấu trúc câu cơ bảnTiếng Nhật theo trật tự SOV (Chủ ngữ - Tân ngữ - Động từ), tức là động từ luôn đứng cuối câu. Công thức cơ bản: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từVí dụ:私はりんごを食べる。Watashi wa ringo o taberu.Nghĩa: Tôi ăn táo.Trong đó:私 (watashi) = Tôi (chủ ngữ)りんご (ringo) = Táo (tân ngữ)食べる (taberu) = Ăn (động từ)2. Các thành phần chínhChủ ngữ: Thường 

Cách đặt một câu trong Tiếng Hàn
1. Cấu trúc câu cơ bảnTiếng Hàn sử dụng trật tự câu SOV (Chủ ngữ - Tân ngữ - Động từ), khác với tiếng Việt (SVO: Chủ ngữ - Động từ - Tân ngữ). Nghĩa là động từ thường nằm ở cuối câu.Công thức cơ bản: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ Ví dụ:나 (tôi) + 밥을 (cơm) + 먹어 (ăn) → 나는 밥을 먹어. (Tôi ăn cơm.)2. Các thành phần chínhChủ ngữ (주어): Người hoặc vật thực hiện

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Thì tương lai đơn (Simple Future)
Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì Tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, mà không có sự liên quan đến kế hoạch hay bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Nó thường diễn tả ý định, dự đoán, lời hứa hoặc quyết định tức thời. I. Cấu trúc thì Tương lai đơn Thì Tương lai đơn được hình thành chủ yếu

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành, nhưng lại rất hữu ích để diễn tả chính xác thời điểm và quá trình của một hành động. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Simple). Đây là một thì quan trọng để diễn tả các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác về mặt thời gian. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn tất (hoặc bắt đầu và tiếp diễn) trước một thời điểm khác trong quá khứ. Nói một cách đơn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  Tuyệt vời! Sau thì Quá khứ đơn, chúng ta hãy cùng khám phá thì Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense). Thì này thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. I. Cấu trúc thì Quá khứ tiếp diễn Cấu trúc của thì Quá khứ tiếp diễn l

Thì quá khứ đơn (Simple Past)
Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense). Thì Quá khứ đơn là một trong những thì được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ. I. Cấu trúc thì Quá khứ đơn Cấu trúc của thì Quá khứ đơn phụ thuộc vào loại động từ được sử dụng: 1. Với động từ "

Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense). Thì này tập trung vào quá trình của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc ở hiện tại, thường đi kèm với nguyên nhân hoặc kết quả có thể thấy được ở hiện tại. I. Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thà

Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense). Thì Hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có sự liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với Quá khứ đơn (hành động đã kết thúc và không còn liên quan đến hiện tại). I. Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành sử d

Thì hiện tại tiếp diễn
Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense). Thì này diễn tả các hành động đang xảy ra hoặc tạm thời diễn ra xung quanh thời điểm nói. I. Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn khá đơn giản và dễ nhớ: 1. Thể khẳng định: S + am / is / are + V-ing I + am + V-ing He / She / It / Danh từ số ít + is + V-ing We /

Thì Hiện tại đơn (Simple Present)
 Thì Hiện tại đơn (Simple Present Tense). Thì Hiện tại đơn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những điều mang tính chất thường xuyên, chung chung hoặc cố định. I. Cấu trúc thì Hiện tại đơn Cấu trúc của thì Hiện tại đơn phụ thuộc vào loại động từ được sử dụng: 1. Với động từ "TO BE" (am / is / are) Động từ "to be" không diễn

Tất cả các thì trong tiếng Anh
Tiếng Anh có tổng cộng 12 thì chính, được chia thành 3 mốc thời gian cơ bản: Hiện tại, Quá khứ, và Tương lai. Mỗi mốc thời gian lại có 4 dạng thì nhỏ hơn để diễn đạt các sắc thái khác nhau của hành động. I. Nhóm thì HIỆN TẠI (Present Tenses) Nhóm thì này dùng để diễn tả các hành động, sự kiện xảy ra ở hiện tại, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên. 1

Cấu trúc của một câu trong tiếng Nhật
 Cấu trúc của một câu trong tiếng Nhật khác khá nhiều so với tiếng Việt hay tiếng Anh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản và một số đặc điểm quan trọng: 1. Cấu trúc cơ bản của một câu tiếng Nhật: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ 🔹 [Chủ ngữ] + は + [Tân ngữ] + を + [Động từ] 🔸 Ví dụ: わたし は りんご を たべます。 (Watashi wa ringo o tabemasu.) → Tôi ăn táo. 2. Các thành ph