Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ
Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Ghi chú: Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ
(*) Chọn ít nhất 5 thẻ để tiếp tục
0
atmosphere:khí quyển
balance:sự cân bằng, sự cân đối
biodiversity:đa dạng sinh học
black carbon emission:muội than
call to action:kêu gọi hành động
campaign:chiến dịch
carbon dioxide:khí cacbonic
coal:than đá
consequence:hậu quả
conservation:sự bảo tồn
deforestation:sự phá rừng
emission:sự phát ra, sự tỏa ra
environment:môi truờng
extinct:tuyệt chủng
farming:nghề nông
farmland:đất nông nghiệp
fossil fuel:nhiên liệu hóa thạch
global warming:sự nóng lên toàn cầu
greenhouse gas:khí gây hiệu ứng nhà kính
habitat:môi trường sống
heat-trapping:giữ nhiệt
human activity:hoạt động của con người
impact:sự tác động, ảnh hưởng
land use:sử dụng đất
leaflet:tờ quảng cáo rời
methane:metan
open fire:lò tường
pollutant:chất gây ô nhiễm
pressing:cấp bách, thúc bách
release:giải thoát
renewable:có thể gia hạn được
sea level:mực nước biển
soil:đất trồng
soot:bồ hóng, nhọ nồi
survive:sống sót
temperature:nhiệt độ
vulnerable:dễ gặp nguy hiểm
waste:đồ phế thải, rác
wildfire:đám cháy rừng
cut down:chặt, đốn
flow out:chảy ra, chảy đi
run out:hết, cạn kiệt, dùng hết
use up:sử dụng hết, dùng hết
Chủ đề liên quan
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 3: Cities of the future" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 3: Cities of the future" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap" bằng trò chơi ghép từ
Học từ vựng lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life" bằng trò chơi ghép từ
Bình luận