Đặt một câu trong tiếng Nhật


1. Cấu trúc câu cơ bản

Tiếng Nhật theo trật tự SOV (Chủ ngữ - Tân ngữ - Động từ), tức là động từ luôn đứng cuối câu. Công thức cơ bản: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ

Ví dụ:

  • 私はりんごを食べる。
    • Watashi wa ringo o taberu.
    • Nghĩa: Tôi ăn táo.
    • Trong đó:
      • 私 (watashi) = Tôi (chủ ngữ)
      • りんご (ringo) = Táo (tân ngữ)
      • 食べる (taberu) = Ăn (động từ)

2. Các thành phần chính

  • Chủ ngữ: Thường được theo sau bởi trợ từ  (wa) để chỉ chủ đề của câu.
    • Ví dụ: 私学生です。 (Watashi wa gakusei desu.) = Tôi là sinh viên.
  • Tân ngữ: Thường được đánh dấu bằng trợ từ  (o) khi là đối tượng trực tiếp của động từ.
    • Ví dụ: 本読む。 (Hon o yomu.) = Đọc sách.
  • Động từ: Luôn đứng cuối câu và chia theo thì (quá khứ, hiện tại, phủ định, v.v.).
    • Ví dụ: 行く (iku) = Đi; 行った (itta) = Đã đi.
  • Trợ từ: Các từ như は, を, に, で rất quan trọng để chỉ mối quan hệ giữa các thành phần trong câu.

3. Cách tạo câu đơn giản

  • Khẳng định: Chủ ngữ + は + Tân ngữ + を + Động từ.
    • Ví dụ: 彼は毎日テレビを見る。 (Kare wa mainichi terebi o miru.) = Anh ấy xem TV mỗi ngày.
  • Phủ định: Thay đổi động từ thành dạng phủ định.
    • Ví dụ: 私はりんごを食べない。 (Watashi wa ringo o tabenai.) = Tôi không ăn táo.
  • Câu hỏi: Thêm  (ka) vào cuối câu.
    • Ví dụ: あなたは学生ですか? (Anata wa gakusei desu ka?) = Bạn là sinh viên à?

4. Lưu ý

  • Bỏ chủ ngữ: Trong tiếng Nhật, chủ ngữ có thể được lược bỏ nếu ngữ cảnh rõ ràng.
    • Ví dụ: りんごを食べる。 (Ringo o taberu.) = (Tôi) ăn táo.
  • Danh từ + です (desu): Dùng để miêu tả hoặc xác định.
    • Ví dụ: これは本です。 (Kore wa hon desu.) = Đây là sách.
  • Thì: Động từ cần được chia theo thì phù hợp (hiện tại, quá khứ, v.v.).
    • Hiện tại: 食べる (taberu) = Ăn.
    • Quá khứ: 食べた (tabeta) = Đã ăn.

0


Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Những lưu ý học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
1. Bắt Đầu Với Bảng Chữ Cái: Ưu Tiên Hiragana Và KatakanaTiếng Nhật có ba loại chữ: Hiragana (cho từ Nhật gốc), Katakana (cho từ ngoại lai như tên nước ngoài), và Kanji (chữ Hán phức tạp). Đừng vội học Kanji ngay vì sẽ dễ nản.Lưu ý: Học thuộc lòng Hiragana và Katakana trong 1-2 tuần đầu tiên. Chúng chỉ có 46 ký tự cơ bản mỗi loại, dễ nhớ hơn bạn ng

Những kiến thức cơ bản để có thể giao tiếp bằng tiếng Nhật
Tôi đã học tiếng Nhật hơn 8 năm nay, bắt đầu từ khi còn học đại học ở Đà Nẵng vì yêu thích anime và văn hóa Nhật Bản. Từ một người mới hoàn toàn, tôi đã kiên trì đạt JLPT N2, và từng tham gia các kỳ thi tiếng Nhật khác với điểm số xuất sắc, tôi từng làm việc cho các công ty tại Nhật. Giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật khá thú vị vì ngôn ngữ này có cấ

Cấu trúc của một câu trong tiếng Nhật
 Cấu trúc của một câu trong tiếng Nhật khác khá nhiều so với tiếng Việt hay tiếng Anh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản và một số đặc điểm quan trọng: 1. Cấu trúc cơ bản của một câu tiếng Nhật: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ 🔹 [Chủ ngữ] + は + [Tân ngữ] + を + [Động từ] 🔸 Ví dụ: わたし は りんご を たべます。 (Watashi wa ringo o tabemasu.) → Tôi ăn táo. 2. Các thành ph

Cách dùng các trợ từ trong tiếng Nhật
Các trợ từ (助詞 - joshi) là một phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng và thú vị trong tiếng Nhật. Chúng đóng vai trò như các "keo dán" hoặc "chỉ dẫn" giúp xác định vai trò của các từ trong câu, đồng thời biểu thị mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần. Học trợ từ là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Nhật, vì chúng có thể có nhi

Những lưu ý học tiếng Nhật cho người mới bắt đầu
1. Bắt Đầu Với Bảng Chữ Cái: Ưu Tiên Hiragana Và KatakanaTiếng Nhật có ba loại chữ: Hiragana (cho từ Nhật gốc), Katakana (cho từ ngoại lai như tên nước ngoài), và Kanji (chữ Hán phức tạp). Đừng vội học Kanji ngay vì sẽ dễ nản.Lưu ý: Học thuộc lòng Hiragana và Katakana trong 1-2 tuần đầu tiên. Chúng chỉ có 46 ký tự cơ bản mỗi loại, dễ nhớ hơn bạn ng

Những kiến thức cơ bản để có thể giao tiếp bằng tiếng Nhật
Tôi đã học tiếng Nhật hơn 8 năm nay, bắt đầu từ khi còn học đại học ở Đà Nẵng vì yêu thích anime và văn hóa Nhật Bản. Từ một người mới hoàn toàn, tôi đã kiên trì đạt JLPT N2, và từng tham gia các kỳ thi tiếng Nhật khác với điểm số xuất sắc, tôi từng làm việc cho các công ty tại Nhật. Giao tiếp cơ bản bằng tiếng Nhật khá thú vị vì ngôn ngữ này có cấ

Cấu trúc của một câu trong tiếng Nhật
 Cấu trúc của một câu trong tiếng Nhật khác khá nhiều so với tiếng Việt hay tiếng Anh. Dưới đây là cấu trúc cơ bản và một số đặc điểm quan trọng: 1. Cấu trúc cơ bản của một câu tiếng Nhật: Chủ ngữ + Tân ngữ + Động từ 🔹 [Chủ ngữ] + は + [Tân ngữ] + を + [Động từ] 🔸 Ví dụ: わたし は りんご を たべます。 (Watashi wa ringo o tabemasu.) → Tôi ăn táo. 2. Các thành ph

Cách dùng các trợ từ trong tiếng Nhật
Các trợ từ (助詞 - joshi) là một phần ngữ pháp cực kỳ quan trọng và thú vị trong tiếng Nhật. Chúng đóng vai trò như các "keo dán" hoặc "chỉ dẫn" giúp xác định vai trò của các từ trong câu, đồng thời biểu thị mối quan hệ ngữ pháp giữa các thành phần. Học trợ từ là một trong những thách thức lớn nhất đối với người học tiếng Nhật, vì chúng có thể có nhi