Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 10: Eco-tourism"

Ghi chú: Học từ vựng lớp 10 "Unit 10: Eco-tourism" bằng trò chơi ghép từ

thuy


(*) Chọn ít nhất 5 thẻ để tiếp tục

0


absorb:hấp thụ, thẩm thấu
aware:có nhận thức
brochure:tờ quảng cáo
craft:đồ thủ công
crowd:đám đông
culture:văn hoá
damage:làm hư hại
disturb:quấy rầy
eco-friendly:thân thiện với môi trường
ecotour:chuyến đi sinh thái
ecotourism:du lịch sinh thái
explore:khám phá
field trip:chuyến đi thực địa
floating market:chợ nổi
follow:đi theo
handmade:thủ công
host:chủ nhà
hunt:săn bắn
impact:tác động
knowingly:một cách cố tình
land-based:trên cạn, trên bờ
local:tại địa phương
mass:theo số đông
mass tourism:du lịch đại trà
packaging:đóng gói, bao bì
path:lối đi
profit:lợi nhuận
protect:bảo vệ
responsible:có trách nhiệm
smokeless:không khói
souvenir:quà lưu niệm
stalactite:nhũ đá
sunbathe:tắm nắng
surfboard:ván lướt sóng
surfing:môn thể thao lướt sóng
trail:đường mòn
up-close:ở gần
waste:lãng phí
weave:dệt
wetsuit:đồ bơi giữ nhiệt

Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 9: Protecting the environment"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 9: Protecting the environment" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 8: New ways to learn"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 8: New ways to learn" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 7: Viet Nam and international organisations"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 7: Viet Nam and international organisations" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 6: Gender equality"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 6: Gender equality" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 5: Inventions"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 5: Inventions" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 4: For a better community"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 4: For a better community" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 3: Music"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 3: Music" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 2: Humans and environment"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 2: Humans and environment" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 1: Family life"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 1: Family life" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 9: Protecting the environment"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 9: Protecting the environment" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 8: New ways to learn"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 8: New ways to learn" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 7: Viet Nam and international organisations"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 7: Viet Nam and international organisations" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 6: Gender equality"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 6: Gender equality" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 5: Inventions"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 5: Inventions" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 4: For a better community"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 4: For a better community" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 3: Music"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 3: Music" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 2: Humans and environment"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 2: Humans and environment" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 10 "Unit 1: Family life"
Học từ vựng lớp 10 "Unit 1: Family life" bằng trò chơi ghép từ