Thì hiện tại tiếp diễn
858
Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense). Thì này diễn tả các hành động đang xảy ra hoặc tạm thời diễn ra xung quanh thời điểm nói.
I. Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn
Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn khá đơn giản và dễ nhớ:
1. Thể khẳng định: S + am / is / are + V-ing
-
I + am + V-ing
-
He / She / It / Danh từ số ít + is + V-ing
-
We / You / They / Danh từ số nhiều + are + V-ing
-
Ví dụ:
- I am reading a book now. (Bây giờ tôi đang đọc sách.)
- She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
- They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)
2. Thể phủ định: S + am / is / are + not + V-ing
(Có thể viết tắt: isn't, aren't; "am not" không có dạng viết tắt thông dụng)
- Ví dụ:
- I am not sleeping. (Tôi không đang ngủ.)
- He isn't watching TV. (Anh ấy không đang xem TV.)
- We aren't going to the party. (Chúng tôi không đang đi đến bữa tiệc.)
3. Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Am / Is / Are + S + V-ing?
- Ví dụ:
- Are you working? (Bạn có đang làm việc không?) -> Yes, I am. / No, I'm not.
- Is he studying? (Anh ấy có đang học không?) -> Yes, he is. / No, he isn't.
- Are they cooking dinner? (Họ có đang nấu bữa tối không?) -> Yes, they are. / No, they aren't.
4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + am / is / are + S + V-ing?
- Ví dụ:
- What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
- Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu vậy?)
- Why are they laughing? (Tại sao họ lại đang cười?)
Quy tắc thêm -ing vào động từ:
- Hầu hết thêm -ing:
play -> playing
,read -> reading
. - Động từ kết thúc bằng
e
, bỏe
rồi thêm -ing:make -> making
,write -> writing
. (Trừ:see -> seeing
) - Động từ một âm tiết kết thúc bằng
phụ âm + nguyên âm + phụ âm
(CVC), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing:run -> running
,swim -> swimming
,sit -> sitting
. (Trừ:fix -> fixing
,open -> opening
) - Động từ kết thúc bằng
ie
, đổiie
thànhy
rồi thêm -ing:lie -> lying
,die -> dying
.
II. Cách dùng thì Hiện tại tiếp diễn
-
Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Đây là cách dùng phổ biến nhất.
- Ví dụ: Look! The baby is sleeping. (Nhìn kìa! Em bé đang ngủ.)
- Please be quiet. I am working. (Làm ơn giữ yên lặng. Tôi đang làm việc.)
-
Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết ngay lúc nói), mang tính tạm thời:
- Ví dụ: I am learning Spanish these days. (Dạo này tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.) - Không nhất thiết là ngay lúc nói nhưng là trong giai đoạn hiện tại.
- He is staying with his aunt this week. (Anh ấy đang ở với dì của mình tuần này.)
-
Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn trong tương lai gần: (Thường dùng với các động từ di chuyển như
go, come, leave, arrive
).- Ví dụ: We are meeting John at 7 PM tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ gặp John lúc 7 giờ tối.)
- She is flying to London next week. (Cô ấy sẽ bay đến Luân Đôn vào tuần tới.)
-
Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển đang diễn ra:
- Ví dụ: The climate is getting warmer. (Khí hậu đang ngày càng ấm hơn.)
- Her English is improving quickly. (Tiếng Anh của cô ấy đang tiến bộ nhanh chóng.)
-
Diễn tả sự phàn nàn về một thói quen xấu hoặc hành động gây khó chịu (thường dùng với
always, constantly, continually
):- Ví dụ: He is always leaving his dirty socks on the floor! (Anh ấy cứ luôn để tất bẩn trên sàn nhà!)
- You are constantly interrupting me. (Bạn cứ liên tục ngắt lời tôi.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn
Các trạng từ thời gian hoặc cụm từ thường đi kèm:
- now (bây giờ)
- right now (ngay bây giờ)
- at the moment (ngay lúc này)
- at present (hiện tại)
- currently (hiện tại)
- today, this week, this month, this year, these days (dạo này, tuần này, tháng này, năm nay)
- Các từ chỉ sự chú ý: Look!, Listen!, Be quiet!
Ví dụ:
- Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe kìa! Ai đó đang gõ cửa.)
- What are you doing at the moment? (Ngay lúc này bạn đang làm gì?)
IV. Các động từ không dùng ở thì tiếp diễn (Stative Verbs / Non-action verbs)
Một số động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc, sở hữu... thường không được dùng ở các thì tiếp diễn. Chúng thường dùng ở thì Hiện tại đơn.
-
Cảm xúc:
love, hate, like, dislike, prefer, want, need, wish
. -
Nhận thức/Suy nghĩ:
know, believe, understand, remember, forget, think
(khi mang nghĩa ý kiến),realize, recognize, imagine, suppose
. -
Cảm giác:
see, hear, smell, taste, feel
(khi không phải hành động chủ động). -
Sở hữu:
have
(khi nghĩa sở hữu),own, possess, belong
. -
Khác:
seem, appear
(có vẻ),consist of, include, contain, depend, agree
. -
Ví dụ đúng: I love her. (Không dùng: I am loving her.)
-
Ví dụ đúng: She knows the answer. (Không dùng: She is knowing the answer.)
Tuy nhiên, một số động từ này có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu chúng diễn tả một hành động tạm thời hoặc một sự thay đổi (ví dụ: I'm having dinner now.
- "have" ở đây nghĩa là ăn, không phải sở hữu).
Thì Hiện tại tiếp diễn là một thì rất hữu ích để diễn tả những điều đang xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng thành thạo nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi mình!
Bình luận