Thì hiện tại tiếp diễn


Thì Hiện tại tiếp diễn (Present Continuous Tense). Thì này diễn tả các hành động đang xảy ra hoặc tạm thời diễn ra xung quanh thời điểm nói.

I. Cấu trúc thì Hiện tại tiếp diễn

Cấu trúc của thì Hiện tại tiếp diễn khá đơn giản và dễ nhớ:

1. Thể khẳng định: S + am / is / are + V-ing

  • I + am + V-ing

  • He / She / It / Danh từ số ít + is + V-ing

  • We / You / They / Danh từ số nhiều + are + V-ing

  • Ví dụ:

    • I am reading a book now. (Bây giờ tôi đang đọc sách.)
    • She is listening to music. (Cô ấy đang nghe nhạc.)
    • They are playing football in the park. (Họ đang chơi bóng đá trong công viên.)

2. Thể phủ định: S + am / is / are + not + V-ing (Có thể viết tắt: isn't, aren't; "am not" không có dạng viết tắt thông dụng)

  • Ví dụ:
    • I am not sleeping. (Tôi không đang ngủ.)
    • He isn't watching TV. (Anh ấy không đang xem TV.)
    • We aren't going to the party. (Chúng tôi không đang đi đến bữa tiệc.)

3. Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Am / Is / Are + S + V-ing?

  • Ví dụ:
    • Are you working? (Bạn có đang làm việc không?) -> Yes, I am. / No, I'm not.
    • Is he studying? (Anh ấy có đang học không?) -> Yes, he is. / No, he isn't.
    • Are they cooking dinner? (Họ có đang nấu bữa tối không?) -> Yes, they are. / No, they aren't.

4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + am / is / are + S + V-ing?

  • Ví dụ:
    • What are you doing? (Bạn đang làm gì vậy?)
    • Where is she going? (Cô ấy đang đi đâu vậy?)
    • Why are they laughing? (Tại sao họ lại đang cười?)

Quy tắc thêm -ing vào động từ:

  • Hầu hết thêm -ing: play -> playing, read -> reading.
  • Động từ kết thúc bằng e, bỏ e rồi thêm -ing: make -> making, write -> writing. (Trừ: see -> seeing)
  • Động từ một âm tiết kết thúc bằng phụ âm + nguyên âm + phụ âm (CVC), gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm -ing: run -> running, swim -> swimming, sit -> sitting. (Trừ: fix -> fixing, open -> opening)
  • Động từ kết thúc bằng ie, đổi ie thành y rồi thêm -ing: lie -> lying, die -> dying.

II. Cách dùng thì Hiện tại tiếp diễn

  1. Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói: Đây là cách dùng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: Look! The baby is sleeping. (Nhìn kìa! Em bé đang ngủ.)
    • Please be quiet. I am working. (Làm ơn giữ yên lặng. Tôi đang làm việc.)
  2. Diễn tả hành động đang diễn ra xung quanh thời điểm nói (không nhất thiết ngay lúc nói), mang tính tạm thời:

    • Ví dụ: I am learning Spanish these days. (Dạo này tôi đang học tiếng Tây Ban Nha.) - Không nhất thiết là ngay lúc nói nhưng là trong giai đoạn hiện tại.
    • He is staying with his aunt this week. (Anh ấy đang ở với dì của mình tuần này.)
  3. Diễn tả kế hoạch đã được sắp xếp chắc chắn trong tương lai gần: (Thường dùng với các động từ di chuyển như go, come, leave, arrive).

    • Ví dụ: We are meeting John at 7 PM tonight. (Tối nay chúng tôi sẽ gặp John lúc 7 giờ tối.)
    • She is flying to London next week. (Cô ấy sẽ bay đến Luân Đôn vào tuần tới.)
  4. Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển đang diễn ra:

    • Ví dụ: The climate is getting warmer. (Khí hậu đang ngày càng ấm hơn.)
    • Her English is improving quickly. (Tiếng Anh của cô ấy đang tiến bộ nhanh chóng.)
  5. Diễn tả sự phàn nàn về một thói quen xấu hoặc hành động gây khó chịu (thường dùng với always, constantly, continually):

    • Ví dụ: He is always leaving his dirty socks on the floor! (Anh ấy cứ luôn để tất bẩn trên sàn nhà!)
    • You are constantly interrupting me. (Bạn cứ liên tục ngắt lời tôi.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại tiếp diễn

Các trạng từ thời gian hoặc cụm từ thường đi kèm:

  • now (bây giờ)
  • right now (ngay bây giờ)
  • at the moment (ngay lúc này)
  • at present (hiện tại)
  • currently (hiện tại)
  • today, this week, this month, this year, these days (dạo này, tuần này, tháng này, năm nay)
  • Các từ chỉ sự chú ý: Look!, Listen!, Be quiet!

Ví dụ:

  • Listen! Someone is knocking at the door. (Nghe kìa! Ai đó đang gõ cửa.)
  • What are you doing at the moment? (Ngay lúc này bạn đang làm gì?)

IV. Các động từ không dùng ở thì tiếp diễn (Stative Verbs / Non-action verbs)

Một số động từ chỉ trạng thái, nhận thức, cảm xúc, sở hữu... thường không được dùng ở các thì tiếp diễn. Chúng thường dùng ở thì Hiện tại đơn.

  • Cảm xúc: love, hate, like, dislike, prefer, want, need, wish.

  • Nhận thức/Suy nghĩ: know, believe, understand, remember, forget, think (khi mang nghĩa ý kiến), realize, recognize, imagine, suppose.

  • Cảm giác: see, hear, smell, taste, feel (khi không phải hành động chủ động).

  • Sở hữu: have (khi nghĩa sở hữu), own, possess, belong.

  • Khác: seem, appear (có vẻ), consist of, include, contain, depend, agree.

  • Ví dụ đúng: I love her. (Không dùng: I am loving her.)

  • Ví dụ đúng: She knows the answer. (Không dùng: She is knowing the answer.)

Tuy nhiên, một số động từ này có thể dùng ở thì tiếp diễn nếu chúng diễn tả một hành động tạm thời hoặc một sự thay đổi (ví dụ: I'm having dinner now. - "have" ở đây nghĩa là ăn, không phải sở hữu).

Thì Hiện tại tiếp diễn là một thì rất hữu ích để diễn tả những điều đang xảy ra trong cuộc sống hàng ngày. Hãy luyện tập thật nhiều để sử dụng thành thạo nhé! Nếu bạn có bất kỳ câu hỏi nào, đừng ngần ngại hỏi mình!

0


Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Thì tương lai đơn (Simple Future)
Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì Tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, mà không có sự liên quan đến kế hoạch hay bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Nó thường diễn tả ý định, dự đoán, lời hứa hoặc quyết định tức thời. I. Cấu trúc thì Tương lai đơn Thì Tương lai đơn được hình thành chủ yếu

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành, nhưng lại rất hữu ích để diễn tả chính xác thời điểm và quá trình của một hành động. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Simple). Đây là một thì quan trọng để diễn tả các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác về mặt thời gian. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn tất (hoặc bắt đầu và tiếp diễn) trước một thời điểm khác trong quá khứ. Nói một cách đơn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  Tuyệt vời! Sau thì Quá khứ đơn, chúng ta hãy cùng khám phá thì Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense). Thì này thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. I. Cấu trúc thì Quá khứ tiếp diễn Cấu trúc của thì Quá khứ tiếp diễn l

Những kiến thức cơ bản cần phải nắm để có thể giao tiếp tiếng Anh
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ

Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả từ số "0"
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,

Câu gián tiếp trong Tiếng Anh
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt