Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)


Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense).

Thì này tập trung vào quá trình của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc ở hiện tại, thường đi kèm với nguyên nhân hoặc kết quả có thể thấy được ở hiện tại.

I. Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là sự kết hợp của Hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed) và Hiện tại tiếp diễn (be + V-ing).

1. Thể khẳng định: S + have / has + been + V-ing

  • Have been dùng với: I, You, We, They, Danh từ số nhiều.

  • Has been dùng với: He, She, It, Danh từ số ít.

  • Ví dụ:

    • I have been studying English for three hours. (Tôi đã đang học tiếng Anh được ba tiếng rồi.)
    • She has been working all day. (Cô ấy đã đang làm việc cả ngày.)
    • They have been waiting for the bus since 9 AM. (Họ đã đang đợi xe buýt từ 9 giờ sáng.)

2. Thể phủ định: S + have / has + not + been + V-ing (Viết tắt: haven't been, hasn't been)

  • Ví dụ:
    • I haven't been feeling well lately. (Gần đây tôi không được khỏe.)
    • He hasn't been sleeping much. (Anh ấy đã không ngủ nhiều.)
    • We haven't been watching TV. (Chúng tôi đã không xem TV.)

3. Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Have / Has + S + been + V-ing?

  • Ví dụ:
    • Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
      • Yes, I have. / No, I haven't.
    • Has she been crying? (Cô ấy có đang khóc không?)
      • Yes, she has. / No, she hasn't.

4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + have / has + S + been + V-ing?

  • Ví dụ:
    • What have you been doing? (Bạn đã đang làm gì vậy?)
    • How long has he been working here? (Anh ấy đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
    • Why have they been arguing? (Tại sao họ lại đang tranh cãi?)

II. Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục cho đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn (nhấn mạnh vào quá trình):

    • Ví dụ: It has been raining for two hours. (Trời đã mưa được hai tiếng rồi - và có thể vẫn đang mưa.)
    • I have been learning English since 2020. (Tôi đã và đang học tiếng Anh từ năm 2020.)
    • They have been building that bridge for months. (Họ đã và đang xây cây cầu đó nhiều tháng rồi.)
  2. Diễn tả hành động vừa mới kết thúc ở hiện tại, nhưng kết quả hoặc dấu hiệu của nó vẫn còn rõ ràng:

    • Ví dụ: Her eyes are red because she has been crying. (Mắt cô ấy đỏ hoe vì cô ấy vừa mới khóc.)
    • The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ướt. Trời vừa mới mưa xong.)
    • I'm tired because I have been running. (Tôi mệt vì tôi vừa mới chạy bộ.)
  3. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại (thường dùng với always, constantly để phàn nàn):

    • Ví dụ: He has always been interrupting me. (Anh ấy cứ luôn ngắt lời tôi.)
    • You have constantly been arriving late. (Bạn cứ liên tục đến muộn.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn

Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian:

  • For + khoảng thời gian (for two hours, for a long time, for ages).
  • Since + mốc thời gian (since 2020, since last Monday, since I woke up).
  • All day / all morning / all week / all year (suốt cả ngày/buổi sáng/tuần/năm).
  • Lately / Recently (gần đây)
  • How long...? (Hỏi về khoảng thời gian kéo dài).

Ví dụ:

  • She has been practicing the piano all morning. (Cô ấy đã tập piano suốt buổi sáng.)
  • How long have you been learning French? (Bạn đã học tiếng Pháp được bao lâu rồi?)

IV. Phân biệt Hiện tại hoàn thành tiếp diễn và Hiện tại hoàn thành

Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng hai thì này có sự nhấn mạnh khác nhau:

Đặc điểm Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous) Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Simple)
Nhấn mạnh Quá trình của hành động. Hành động có thể vẫn đang diễn ra hoặc vừa mới kết thúc. Kết quả của hành động. Hành động đã hoàn thành.
Thời gian Thường dùng với for, since, all day/morning/week... để chỉ độ dài của quá trình. Có thể dùng for, since (khi hành động kéo dài đến hiện tại), hoặc just, already, yet, ever, never để chỉ việc đã hoàn thành hoặc kinh nghiệm.
Ví dụ I **have been reading** this book for 2 hours. (Nhấn mạnh việc tôi đã đọc sách được 2 tiếng, có thể vẫn đang đọc.) I **have read** this book. (Nhấn mạnh việc tôi đã đọc xong quyển sách này.)
Ví dụ It **has been raining** all night, so the ground is wet. (Nhấn mạnh quá trình mưa liên tục, dẫn đến kết quả là đất ướt.) It **has rained** a lot this week. (Nhấn mạnh số lượng mưa đã rơi trong tuần này.)
Lưu ý Không dùng với Stative verbs (động từ chỉ trạng thái). Có thể dùng với Stative verbs.
Ví dụ Stative verbs Sai: I have been knowing him for years. Đúng: I **have known** him for years. (Dùng Hiện tại hoàn thành)

0


Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Những kiến thức cơ bản cần phải nắm để có thể giao tiếp tiếng Anh
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ

Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả từ số "0"
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,

Câu gián tiếp trong Tiếng Anh
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Thì tương lai đơn (Simple Future)
Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì Tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, mà không có sự liên quan đến kế hoạch hay bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Nó thường diễn tả ý định, dự đoán, lời hứa hoặc quyết định tức thời. I. Cấu trúc thì Tương lai đơn Thì Tương lai đơn được hình thành chủ yếu

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành, nhưng lại rất hữu ích để diễn tả chính xác thời điểm và quá trình của một hành động. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Simple). Đây là một thì quan trọng để diễn tả các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác về mặt thời gian. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn tất (hoặc bắt đầu và tiếp diễn) trước một thời điểm khác trong quá khứ. Nói một cách đơn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  Tuyệt vời! Sau thì Quá khứ đơn, chúng ta hãy cùng khám phá thì Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense). Thì này thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. I. Cấu trúc thì Quá khứ tiếp diễn Cấu trúc của thì Quá khứ tiếp diễn l