Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
853
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous Tense).
Thì này tập trung vào quá trình của một hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc ở hiện tại, thường đi kèm với nguyên nhân hoặc kết quả có thể thấy được ở hiện tại.
I. Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn là sự kết hợp của Hiện tại hoàn thành (have/has + V3/ed
) và Hiện tại tiếp diễn (be + V-ing
).
1. Thể khẳng định: S + have / has + been + V-ing
-
Have been
dùng với:I, You, We, They, Danh từ số nhiều
. -
Has been
dùng với:He, She, It, Danh từ số ít
. -
Ví dụ:
- I have been studying English for three hours. (Tôi đã đang học tiếng Anh được ba tiếng rồi.)
- She has been working all day. (Cô ấy đã đang làm việc cả ngày.)
- They have been waiting for the bus since 9 AM. (Họ đã đang đợi xe buýt từ 9 giờ sáng.)
2. Thể phủ định: S + have / has + not + been + V-ing
(Viết tắt: haven't been
, hasn't been
)
- Ví dụ:
- I haven't been feeling well lately. (Gần đây tôi không được khỏe.)
- He hasn't been sleeping much. (Anh ấy đã không ngủ nhiều.)
- We haven't been watching TV. (Chúng tôi đã không xem TV.)
3. Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Have / Has + S + been + V-ing?
- Ví dụ:
- Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
- Yes, I have. / No, I haven't.
- Has she been crying? (Cô ấy có đang khóc không?)
- Yes, she has. / No, she hasn't.
- Have you been waiting long? (Bạn đã đợi lâu chưa?)
4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + have / has + S + been + V-ing?
- Ví dụ:
- What have you been doing? (Bạn đã đang làm gì vậy?)
- How long has he been working here? (Anh ấy đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
- Why have they been arguing? (Tại sao họ lại đang tranh cãi?)
II. Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn được dùng trong các trường hợp sau:
-
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục cho đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn (nhấn mạnh vào quá trình):
- Ví dụ: It has been raining for two hours. (Trời đã mưa được hai tiếng rồi - và có thể vẫn đang mưa.)
- I have been learning English since 2020. (Tôi đã và đang học tiếng Anh từ năm 2020.)
- They have been building that bridge for months. (Họ đã và đang xây cây cầu đó nhiều tháng rồi.)
-
Diễn tả hành động vừa mới kết thúc ở hiện tại, nhưng kết quả hoặc dấu hiệu của nó vẫn còn rõ ràng:
- Ví dụ: Her eyes are red because she has been crying. (Mắt cô ấy đỏ hoe vì cô ấy vừa mới khóc.)
- The ground is wet. It has been raining. (Mặt đất ướt. Trời vừa mới mưa xong.)
- I'm tired because I have been running. (Tôi mệt vì tôi vừa mới chạy bộ.)
-
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong một khoảng thời gian kéo dài đến hiện tại (thường dùng với
always, constantly
để phàn nàn):- Ví dụ: He has always been interrupting me. (Anh ấy cứ luôn ngắt lời tôi.)
- You have constantly been arriving late. (Bạn cứ liên tục đến muộn.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành tiếp diễn
Thường đi kèm với các cụm từ chỉ thời gian:
- For + khoảng thời gian (
for two hours
,for a long time
,for ages
). - Since + mốc thời gian (
since 2020
,since last Monday
,since I woke up
). - All day / all morning / all week / all year (suốt cả ngày/buổi sáng/tuần/năm).
- Lately / Recently (gần đây)
- How long...? (Hỏi về khoảng thời gian kéo dài).
Ví dụ:
- She has been practicing the piano all morning. (Cô ấy đã tập piano suốt buổi sáng.)
- How long have you been learning French? (Bạn đã học tiếng Pháp được bao lâu rồi?)
IV. Phân biệt Hiện tại hoàn thành tiếp diễn và Hiện tại hoàn thành
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, nhưng hai thì này có sự nhấn mạnh khác nhau:
Bình luận