Thì quá khứ đơn (Simple Past)


Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense).

Thì Quá khứ đơn là một trong những thì được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ.

I. Cấu trúc thì Quá khứ đơn

Cấu trúc của thì Quá khứ đơn phụ thuộc vào loại động từ được sử dụng:

1. Với động từ "TO BE" (was / were)

  • Thể khẳng định: S + was / were + (Bổ ngữ)
    • I / He / She / It / Danh từ số ít + was
    • We / You / They / Danh từ số nhiều + were
    • Ví dụ:
      • I was at home yesterday. (Hôm qua tôi ở nhà.)
      • She was a student in 2020. (Cô ấy là học sinh vào năm 2020.)
      • They were happy to see us. (Họ vui khi gặp chúng tôi.)
  • Thể phủ định: S + was / were + not + (Bổ ngữ) (Viết tắt: wasn't, weren't)
    • Ví dụ:
      • I wasn't tired. (Tôi không mệt.)
      • He wasn't at the party last night. (Tối qua anh ấy không ở bữa tiệc.)
      • We weren't ready. (Chúng tôi không sẵn sàng.)
  • Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Was / Were + S + (Bổ ngữ)?
    • Ví dụ:
      • Were you busy yesterday? (Hôm qua bạn có bận không?) -> Yes, I was. / No, I wasn't.
      • Was he born in Vietnam? (Anh ấy có sinh ra ở Việt Nam không?) -> Yes, he was. / No, he wasn't.

2. Với động từ thường (Action Verbs)

  • Thể khẳng định: S + V2/ed
    • V2/ed: Đây là dạng quá khứ của động từ.
      • Động từ có quy tắc (Regular verbs): Thêm -ed vào cuối động từ nguyên mẫu.
        • play -> played
        • work -> worked
        • arrive -> arrived (Nếu kết thúc bằng e, chỉ thêm d)
        • study -> studied (Nếu kết thúc bằng y sau phụ âm, đổi y thành i rồi thêm ed)
        • stop -> stopped (Nếu là CVC, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêm ed)
      • Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Bạn phải học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc.
        • go -> went
        • eat -> ate
        • see -> saw
        • drink -> drank
    • Ví dụ:
      • I went to the cinema last night. (Tối qua tôi đã đi xem phim.)
      • She finished her homework an hour ago. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà một giờ trước.)
      • They bought a new car yesterday. (Họ đã mua một chiếc xe hơi mới hôm qua.)
  • Thể phủ định: S + did not (didn't) + V (nguyên mẫu)
    • Lưu ý: Động từ chính quay về dạng nguyên mẫu sau did not.
    • Ví dụ:
      • I didn't like the movie. (Tôi đã không thích bộ phim đó.)
      • He didn't come to the party. (Anh ấy đã không đến bữa tiệc.)
      • We didn't see anything. (Chúng tôi đã không nhìn thấy gì cả.)
  • Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Did + S + V (nguyên mẫu)?
    • Lưu ý: Động từ chính quay về dạng nguyên mẫu sau Did.
    • Ví dụ:
      • Did you finish your work? (Bạn đã hoàn thành công việc của mình chưa?) -> Yes, I did. / No, I didn't.
      • Did she call you? (Cô ấy đã gọi cho bạn không?) -> Yes, she did. / No, she didn't.
  • Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + did + S + V (nguyên mẫu)?
    • Ví dụ:
      • What did you do yesterday? (Hôm qua bạn đã làm gì?)
      • Where did they go? (Họ đã đi đâu?)
      • When did he arrive? (Anh ấy đã đến khi nào?)

II. Cách dùng thì Quá khứ đơn

Thì Quá khứ đơn được dùng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Đây là cách dùng phổ biến nhất.

    • Ví dụ: I graduated from university in 2022. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm 2022.)
    • We met them at the conference last month. (Chúng tôi đã gặp họ tại hội nghị tháng trước.)
  2. Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:

    • Ví dụ: She woke up, brushed her teeth, and had breakfast. (Cô ấy thức dậy, đánh răng, và ăn sáng.)
  3. Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (giờ không còn nữa):

    • Ví dụ: When I was a child, I played hide-and-seek every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi trốn tìm mỗi ngày.)
    • He smoked a lot when he was young. (Anh ấy hút thuốc rất nhiều khi còn trẻ.)
    • Lưu ý: Used to cũng có thể dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ. Ví dụ: I **used to play** football.
  4. Diễn tả các sự kiện lịch sử hoặc tiểu sử:

    • Ví dụ: World War II ended in 1945. (Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc vào năm 1945.)
    • Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa. (Leonardo da Vinci đã vẽ nàng Mona Lisa.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn

Các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ thường đi kèm thì Quá khứ đơn:

  • Yesterday (hôm qua)
  • Last night/week/month/year/Monday... (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái/thứ Hai tuần trước...)
  • Ago (two days ago, three years ago)
  • In + năm trong quá khứ (in 1999, in 2023)
  • When + mệnh đề ở quá khứ đơn (khi...)
  • Then (sau đó)

Ví dụ:

  • She called me last night. (Cô ấy đã gọi cho tôi tối qua.)
  • We moved to this city five years ago. (Chúng tôi đã chuyển đến thành phố này năm năm trước.)
  • When I was a kid, I loved toys. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích đồ chơi.)

Thì Quá khứ đơn là một thì nền tảng để kể chuyện và mô tả các sự kiện đã qua. Nắm vững thì này sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.

0


Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Những kiến thức cơ bản cần phải nắm để có thể giao tiếp tiếng Anh
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ

Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả từ số "0"
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,

Câu gián tiếp trong Tiếng Anh
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Thì tương lai đơn (Simple Future)
Thì Tương lai đơn (Simple Future Tense). Thì Tương lai đơn được sử dụng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai, mà không có sự liên quan đến kế hoạch hay bằng chứng cụ thể ở hiện tại. Nó thường diễn tả ý định, dự đoán, lời hứa hoặc quyết định tức thời. I. Cấu trúc thì Tương lai đơn Thì Tương lai đơn được hình thành chủ yếu

Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Quá khứ đơn và Quá khứ hoàn thành, nhưng lại rất hữu ích để diễn tả chính xác thời điểm và quá trình của một hành động. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành tiếp diễn dùng để diễn tả một hành động đã đang diễn ra liên tục trong một khoảng thời

Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
Quá khứ hoàn thành (Past Perfect Simple). Đây là một thì quan trọng để diễn tả các sự kiện trong quá khứ một cách chính xác về mặt thời gian. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Quá khứ hoàn thành được dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và hoàn tất (hoặc bắt đầu và tiếp diễn) trước một thời điểm khác trong quá khứ. Nói một cách đơn

Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
  Tuyệt vời! Sau thì Quá khứ đơn, chúng ta hãy cùng khám phá thì Thì Quá khứ tiếp diễn (Past Continuous Tense). Thì này thường được dùng để mô tả một hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hoặc một hành động đang diễn ra thì bị một hành động khác xen vào. I. Cấu trúc thì Quá khứ tiếp diễn Cấu trúc của thì Quá khứ tiếp diễn l