Thì quá khứ đơn (Simple Past)
885
Thì Quá khứ đơn (Simple Past Tense).
Thì Quá khứ đơn là một trong những thì được sử dụng rất phổ biến trong tiếng Anh, dùng để diễn tả các hành động hoặc sự kiện đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
I. Cấu trúc thì Quá khứ đơn
Cấu trúc của thì Quá khứ đơn phụ thuộc vào loại động từ được sử dụng:
1. Với động từ "TO BE" (was / were)
- Thể khẳng định:
S + was / were + (Bổ ngữ)- I / He / She / It / Danh từ số ít + was
- We / You / They / Danh từ số nhiều + were
- Ví dụ:
- I was at home yesterday. (Hôm qua tôi ở nhà.)
- She was a student in 2020. (Cô ấy là học sinh vào năm 2020.)
- They were happy to see us. (Họ vui khi gặp chúng tôi.)
- Thể phủ định:
S + was / were + not + (Bổ ngữ)(Viết tắt:wasn't,weren't)- Ví dụ:
- I wasn't tired. (Tôi không mệt.)
- He wasn't at the party last night. (Tối qua anh ấy không ở bữa tiệc.)
- We weren't ready. (Chúng tôi không sẵn sàng.)
- Ví dụ:
- Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No):
Was / Were + S + (Bổ ngữ)?- Ví dụ:
- Were you busy yesterday? (Hôm qua bạn có bận không?) -> Yes, I was. / No, I wasn't.
- Was he born in Vietnam? (Anh ấy có sinh ra ở Việt Nam không?) -> Yes, he was. / No, he wasn't.
- Ví dụ:
2. Với động từ thường (Action Verbs)
- Thể khẳng định:
S + V2/ed- V2/ed: Đây là dạng quá khứ của động từ.
- Động từ có quy tắc (Regular verbs): Thêm
-edvào cuối động từ nguyên mẫu.play -> playedwork -> workedarrive -> arrived(Nếu kết thúc bằnge, chỉ thêmd)study -> studied(Nếu kết thúc bằngysau phụ âm, đổiythànhirồi thêmed)stop -> stopped(Nếu là CVC, gấp đôi phụ âm cuối rồi thêmed)
- Động từ bất quy tắc (Irregular verbs): Bạn phải học thuộc lòng bảng động từ bất quy tắc.
go -> wenteat -> atesee -> sawdrink -> drank
- Động từ có quy tắc (Regular verbs): Thêm
- Ví dụ:
- I went to the cinema last night. (Tối qua tôi đã đi xem phim.)
- She finished her homework an hour ago. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà một giờ trước.)
- They bought a new car yesterday. (Họ đã mua một chiếc xe hơi mới hôm qua.)
- V2/ed: Đây là dạng quá khứ của động từ.
- Thể phủ định:
S + did not (didn't) + V (nguyên mẫu)- Lưu ý: Động từ chính quay về dạng nguyên mẫu sau
did not. - Ví dụ:
- I didn't like the movie. (Tôi đã không thích bộ phim đó.)
- He didn't come to the party. (Anh ấy đã không đến bữa tiệc.)
- We didn't see anything. (Chúng tôi đã không nhìn thấy gì cả.)
- Lưu ý: Động từ chính quay về dạng nguyên mẫu sau
- Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No):
Did + S + V (nguyên mẫu)?- Lưu ý: Động từ chính quay về dạng nguyên mẫu sau
Did. - Ví dụ:
- Did you finish your work? (Bạn đã hoàn thành công việc của mình chưa?) -> Yes, I did. / No, I didn't.
- Did she call you? (Cô ấy đã gọi cho bạn không?) -> Yes, she did. / No, she didn't.
- Lưu ý: Động từ chính quay về dạng nguyên mẫu sau
- Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions):
Wh-word + did + S + V (nguyên mẫu)?- Ví dụ:
- What did you do yesterday? (Hôm qua bạn đã làm gì?)
- Where did they go? (Họ đã đi đâu?)
- When did he arrive? (Anh ấy đã đến khi nào?)
- Ví dụ:
II. Cách dùng thì Quá khứ đơn
Thì Quá khứ đơn được dùng trong các trường hợp sau:
-
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc hoàn toàn tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ: Đây là cách dùng phổ biến nhất.
- Ví dụ: I graduated from university in 2022. (Tôi đã tốt nghiệp đại học vào năm 2022.)
- We met them at the conference last month. (Chúng tôi đã gặp họ tại hội nghị tháng trước.)
-
Diễn tả một chuỗi các hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ:
- Ví dụ: She woke up, brushed her teeth, and had breakfast. (Cô ấy thức dậy, đánh răng, và ăn sáng.)
-
Diễn tả một thói quen hoặc hành động lặp đi lặp lại trong quá khứ (giờ không còn nữa):
- Ví dụ: When I was a child, I played hide-and-seek every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi trốn tìm mỗi ngày.)
- He smoked a lot when he was young. (Anh ấy hút thuốc rất nhiều khi còn trẻ.)
- Lưu ý:
Used tocũng có thể dùng để diễn tả thói quen trong quá khứ. Ví dụ:I **used to play** football.
-
Diễn tả các sự kiện lịch sử hoặc tiểu sử:
- Ví dụ: World War II ended in 1945. (Chiến tranh thế giới thứ hai kết thúc vào năm 1945.)
- Leonardo da Vinci painted the Mona Lisa. (Leonardo da Vinci đã vẽ nàng Mona Lisa.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì Quá khứ đơn
Các trạng từ hoặc cụm từ chỉ thời gian cụ thể trong quá khứ thường đi kèm thì Quá khứ đơn:
- Yesterday (hôm qua)
- Last night/week/month/year/Monday... (tối qua/tuần trước/tháng trước/năm ngoái/thứ Hai tuần trước...)
- Ago (
two days ago,three years ago) - In + năm trong quá khứ (
in 1999,in 2023) - When + mệnh đề ở quá khứ đơn (khi...)
- Then (sau đó)
Ví dụ:
- She called me last night. (Cô ấy đã gọi cho tôi tối qua.)
- We moved to this city five years ago. (Chúng tôi đã chuyển đến thành phố này năm năm trước.)
- When I was a kid, I loved toys. (Khi tôi còn nhỏ, tôi thích đồ chơi.)
Thì Quá khứ đơn là một thì nền tảng để kể chuyện và mô tả các sự kiện đã qua. Nắm vững thì này sẽ giúp bạn rất nhiều trong việc giao tiếp tiếng Anh hàng ngày.
Bình luận