Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)


Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense).

Thì Hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có sự liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với Quá khứ đơn (hành động đã kết thúc và không còn liên quan đến hiện tại).

I. Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành

Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành sử dụng trợ động từ have/has và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).

1. Thể khẳng định: S + have / has + V3/ed

  • Have dùng với: I, You, We, They, Danh từ số nhiều.

  • Has dùng với: He, She, It, Danh từ số ít.

  • V3/ed: Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ.

    • Đối với động từ có quy tắc (Regular verbs), thêm -ed vào cuối động từ nguyên mẫu (ví dụ: work -> worked, play -> played).
    • Đối với động từ bất quy tắc (Irregular verbs), bạn phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc (ví dụ: go -> gone, eat -> eaten, see -> seen).
  • Ví dụ:

    • I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình rồi.)
    • She has lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở Luân Đôn được 5 năm.)
    • They have visited Vietnam twice. (Họ đã thăm Việt Nam hai lần.)

2. Thể phủ định: S + have / has + not + V3/ed (Viết tắt: haven't, hasn't)

  • Ví dụ:
    • I haven't seen that movie yet. (Tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.)
    • He hasn't called me. (Anh ấy vẫn chưa gọi cho tôi.)
    • We haven't been to Paris. (Chúng tôi chưa từng đến Paris.)

3. Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Have / Has + S + V3/ed?

  • Ví dụ:
    • Have you ever travelled abroad? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa?)
      • Yes, I have. / No, I haven't.
    • Has she finished her report? (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo chưa?)
      • Yes, she has. / No, she hasn't.

4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + have / has + S + V3/ed?

  • Ví dụ:
    • What have you done? (Bạn đã làm gì vậy?)
    • How long has he worked here? (Anh ấy đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
    • Where have they been? (Họ đã ở đâu?)

II. Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành

Thì Hiện tại hoàn thành được dùng trong các trường hợp sau:

  1. Diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả, hậu quả hoặc kinh nghiệm của nó vẫn còn liên quan đến hiện tại: Đây là cách dùng cốt lõi và quan trọng nhất.

    • Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình - kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa để vào nhà.)
    • She has broken her leg. (Cô ấy đã bị gãy chân - kết quả là bây giờ cô ấy không thể đi lại bình thường.)
    • I have visited Japan twice. (Tôi đã thăm Nhật Bản hai lần - đây là kinh nghiệm của tôi cho đến bây giờ.)
  2. Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường đi kèm với for hoặc since):

    • for + khoảng thời gian: chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra.
      • Ví dụ: I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi - và vẫn đang học.)
    • since + mốc thời gian: chỉ điểm thời gian hành động bắt đầu.
      • Ví dụ: She has worked here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020 - và vẫn đang làm.)
  3. Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường dùng với just):

    • Ví dụ: I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn xong bữa trưa.)
    • He has just left. (Anh ấy vừa mới rời đi.)
  4. Diễn tả hành động chưa bao giờ xảy ra (thường dùng với never) hoặc đã từng xảy ra (thường dùng với ever trong câu hỏi):

    • Ví dụ: I have never eaten sushi before. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
    • Have you ever seen a ghost? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy ma chưa?)
  5. Diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian chưa kết thúc (thường với today, this week, this month, this year):

    • Ví dụ: I haven't seen John this week. (Tôi chưa gặp John tuần này.) - Tuần này vẫn chưa kết thúc.
    • We have bought a new car this year. (Chúng tôi đã mua một chiếc xe mới năm nay.) - Năm nay vẫn chưa kết thúc.

III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành

Các trạng từ hoặc cụm từ thường đi kèm thì Hiện tại hoàn thành:

  • For + khoảng thời gian (for two hours, for a long time).
  • Since + mốc thời gian (since 2020, since last Monday).
  • Just (vừa mới)
  • Already (đã rồi - thường đứng giữa have/has và V3/ed)
  • Yet (chưa - chỉ dùng trong câu phủ định và câu hỏi, đứng cuối câu)
  • Ever (đã từng - dùng trong câu hỏi)
  • Never (chưa bao giờ - dùng trong câu phủ định, đứng giữa have/has và V3/ed)
  • Recently / Lately (gần đây)
  • So far / Up to now / Until now (cho đến bây giờ)
  • This week / this month / this year / today (khi khoảng thời gian đó chưa kết thúc).

Ví dụ:

  • She has already completed the task. (Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ rồi.)
  • Have you finished your work yet? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
  • I haven't heard from him recently. (Tôi chưa nghe tin gì từ anh ấy gần đây.)

IV. Phân biệt Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn

Đây là điểm thường gây nhầm lẫn nhất.

Đặc điểm Hiện tại hoàn thành Quá khứ đơn
Thời điểm Hành động xảy ra trong quá khứ nhưng KHÔNG QUAN TRỌNG thời điểm cụ thể, hoặc thời điểm không được nhắc đến. Hành động xảy ra và kết thúc tại một THỜI ĐIỂM CỤ THỂ đã biết trong quá khứ.
Sự liên quan Có liên quan, ảnh hưởng đến HIỆN TẠI hoặc tiếp diễn đến HIỆN TẠI. Không còn liên quan đến hiện tại (hành động đã chấm dứt hoàn toàn).
Dấu hiệu for, since, just, already, yet, ever, never, recently, so far, this week... yesterday, last week/month/year, in 2000, ago, when...
Ví dụ I have lost my keys. (Bây giờ không tìm thấy) I lost my keys yesterday. (Đã mất hôm qua, có thể tìm thấy rồi hoặc vẫn chưa, nhưng thời điểm mất là hôm qua)
Ví dụ She has visited Paris. (Đã từng đến, có kinh nghiệm) She visited Paris in 2018. (Đã đến vào năm 2018, chỉ đơn thuần kể lại sự kiện)

0


Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Những kiến thức cơ bản cần phải nắm để có thể giao tiếp tiếng Anh
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ

Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả từ số "0"
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,

Câu gián tiếp trong Tiếng Anh
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Những kiến thức cơ bản cần phải nắm để có thể giao tiếp tiếng Anh
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ

Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả từ số "0"
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,

Câu gián tiếp trong Tiếng Anh
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt