Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
854
Thì Hiện tại hoàn thành (Present Perfect Tense).
Thì Hiện tại hoàn thành diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng có sự liên quan hoặc ảnh hưởng đến hiện tại. Đây là điểm khác biệt cốt lõi so với Quá khứ đơn (hành động đã kết thúc và không còn liên quan đến hiện tại).
I. Cấu trúc thì Hiện tại hoàn thành
Cấu trúc của thì Hiện tại hoàn thành sử dụng trợ động từ have/has
và động từ ở dạng quá khứ phân từ (V3/ed).
1. Thể khẳng định: S + have / has + V3/ed
-
Have
dùng với:I, You, We, They, Danh từ số nhiều
. -
Has
dùng với:He, She, It, Danh từ số ít
. -
V3/ed: Đây là dạng quá khứ phân từ của động từ.
- Đối với động từ có quy tắc (Regular verbs), thêm
-ed
vào cuối động từ nguyên mẫu (ví dụ:work -> worked
,play -> played
). - Đối với động từ bất quy tắc (Irregular verbs), bạn phải học thuộc bảng động từ bất quy tắc (ví dụ:
go -> gone
,eat -> eaten
,see -> seen
).
- Đối với động từ có quy tắc (Regular verbs), thêm
-
Ví dụ:
- I have finished my homework. (Tôi đã hoàn thành bài tập về nhà của mình rồi.)
- She has lived in London for five years. (Cô ấy đã sống ở Luân Đôn được 5 năm.)
- They have visited Vietnam twice. (Họ đã thăm Việt Nam hai lần.)
2. Thể phủ định: S + have / has + not + V3/ed
(Viết tắt: haven't
, hasn't
)
- Ví dụ:
- I haven't seen that movie yet. (Tôi vẫn chưa xem bộ phim đó.)
- He hasn't called me. (Anh ấy vẫn chưa gọi cho tôi.)
- We haven't been to Paris. (Chúng tôi chưa từng đến Paris.)
3. Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Have / Has + S + V3/ed?
- Ví dụ:
- Have you ever travelled abroad? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa?)
- Yes, I have. / No, I haven't.
- Has she finished her report? (Cô ấy đã hoàn thành báo cáo chưa?)
- Yes, she has. / No, she hasn't.
- Have you ever travelled abroad? (Bạn đã bao giờ đi du lịch nước ngoài chưa?)
4. Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + have / has + S + V3/ed?
- Ví dụ:
- What have you done? (Bạn đã làm gì vậy?)
- How long has he worked here? (Anh ấy đã làm việc ở đây bao lâu rồi?)
- Where have they been? (Họ đã ở đâu?)
II. Cách dùng thì Hiện tại hoàn thành
Thì Hiện tại hoàn thành được dùng trong các trường hợp sau:
-
Diễn tả hành động xảy ra ở quá khứ nhưng kết quả, hậu quả hoặc kinh nghiệm của nó vẫn còn liên quan đến hiện tại: Đây là cách dùng cốt lõi và quan trọng nhất.
- Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa của mình - kết quả là bây giờ tôi không có chìa khóa để vào nhà.)
- She has broken her leg. (Cô ấy đã bị gãy chân - kết quả là bây giờ cô ấy không thể đi lại bình thường.)
- I have visited Japan twice. (Tôi đã thăm Nhật Bản hai lần - đây là kinh nghiệm của tôi cho đến bây giờ.)
-
Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường đi kèm với
for
hoặcsince
):for + khoảng thời gian
: chỉ khoảng thời gian hành động diễn ra.- Ví dụ: I have studied English for five years. (Tôi đã học tiếng Anh được 5 năm rồi - và vẫn đang học.)
since + mốc thời gian
: chỉ điểm thời gian hành động bắt đầu.- Ví dụ: She has worked here since 2020. (Cô ấy đã làm việc ở đây từ năm 2020 - và vẫn đang làm.)
-
Diễn tả hành động vừa mới xảy ra (thường dùng với
just
):- Ví dụ: I have just finished my lunch. (Tôi vừa mới ăn xong bữa trưa.)
- He has just left. (Anh ấy vừa mới rời đi.)
-
Diễn tả hành động chưa bao giờ xảy ra (thường dùng với
never
) hoặc đã từng xảy ra (thường dùng vớiever
trong câu hỏi):- Ví dụ: I have never eaten sushi before. (Tôi chưa bao giờ ăn sushi trước đây.)
- Have you ever seen a ghost? (Bạn đã bao giờ nhìn thấy ma chưa?)
-
Diễn tả hành động xảy ra trong một khoảng thời gian chưa kết thúc (thường với
today, this week, this month, this year
):- Ví dụ: I haven't seen John this week. (Tôi chưa gặp John tuần này.) - Tuần này vẫn chưa kết thúc.
- We have bought a new car this year. (Chúng tôi đã mua một chiếc xe mới năm nay.) - Năm nay vẫn chưa kết thúc.
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại hoàn thành
Các trạng từ hoặc cụm từ thường đi kèm thì Hiện tại hoàn thành:
- For + khoảng thời gian (
for two hours
,for a long time
). - Since + mốc thời gian (
since 2020
,since last Monday
). - Just (vừa mới)
- Already (đã rồi - thường đứng giữa
have/has
và V3/ed) - Yet (chưa - chỉ dùng trong câu phủ định và câu hỏi, đứng cuối câu)
- Ever (đã từng - dùng trong câu hỏi)
- Never (chưa bao giờ - dùng trong câu phủ định, đứng giữa
have/has
và V3/ed) - Recently / Lately (gần đây)
- So far / Up to now / Until now (cho đến bây giờ)
- This week / this month / this year / today (khi khoảng thời gian đó chưa kết thúc).
Ví dụ:
- She has already completed the task. (Cô ấy đã hoàn thành nhiệm vụ rồi.)
- Have you finished your work yet? (Bạn đã hoàn thành công việc chưa?)
- I haven't heard from him recently. (Tôi chưa nghe tin gì từ anh ấy gần đây.)
IV. Phân biệt Hiện tại hoàn thành và Quá khứ đơn
Đây là điểm thường gây nhầm lẫn nhất.
Bình luận