Thì Hiện tại đơn (Simple Present)
850
Thì Hiện tại đơn (Simple Present Tense).
Thì Hiện tại đơn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những điều mang tính chất thường xuyên, chung chung hoặc cố định.
I. Cấu trúc thì Hiện tại đơn
Cấu trúc của thì Hiện tại đơn phụ thuộc vào loại động từ được sử dụng:
1. Với động từ "TO BE" (am / is / are)
Động từ "to be" không diễn tả hành động mà diễn tả trạng thái, sự tồn tại hoặc sự liên kết.
- Thể khẳng định:
S + am / is / are + (Bổ ngữ)
- I + am
- He / She / It / Danh từ số ít + is
- We / You / They / Danh từ số nhiều + are
- Ví dụ:
- I am a student. (Tôi là một học sinh.)
- She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
- They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.)
- Thể phủ định:
S + am / is / are + not + (Bổ ngữ)
- Ví dụ:
- I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)
- He is not sad. (Anh ấy không buồn.)
- We are not at home. (Chúng tôi không ở nhà.)
- Ví dụ:
- Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No):
Am / Is / Are + S + (Bổ ngữ)?
- Ví dụ:
- Are you tired? (Bạn có mệt không?) -> Yes, I am. / No, I'm not.
- Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?) -> Yes, she is. / No, she isn't.
- Ví dụ:
2. Với động từ thường (Action Verbs)
Động từ thường diễn tả hành động.
- Thể khẳng định:
S (I / You / We / They / Danh từ số nhiều) + V (nguyên mẫu)
- Ví dụ: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
- They play football every Sunday. (Họ chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
S (He / She / It / Danh từ số ít) + V(s/es)
- Quy tắc thêm -s/-es:
- Hầu hết thêm -s:
works
,eats
,sings
. - Động từ kết thúc bằng
ch, sh, s, x, z, o
thì thêm -es:watches
,washes
,kisses
,fixes
,goes
. - Động từ kết thúc bằng
y
sau một phụ âm, đổiy
thànhi
rồi thêm -es:studies
,flies
. (Nếuy
sau một nguyên âm thì chỉ thêm -s:plays
)
- Hầu hết thêm -s:
- Ví dụ:
- He works in a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng.)
- She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
- Quy tắc thêm -s/-es:
- Thể phủ định:
S + do not (don't) / does not (doesn't) + V (nguyên mẫu)
Do not (don't)
dùng vớiI / You / We / They / Danh từ số nhiều
.Does not (doesn't)
dùng vớiHe / She / It / Danh từ số ít
.- Ví dụ:
- I don't like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
- She doesn't speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)
- Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No):
Do / Does + S + V (nguyên mẫu)?
Do
dùng vớiI / You / We / They / Danh từ số nhiều
.Does
dùng vớiHe / She / It / Danh từ số ít
.- Ví dụ:
- Do you live in Hanoi? (Bạn sống ở Hà Nội phải không?) -> Yes, I do. / No, I don't.
- Does he work in a bank? (Anh ấy có làm việc ở ngân hàng không?) -> Yes, he does. / No, he doesn't.
- Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions):
Wh-word + do / does + S + V (nguyên mẫu)?
- Ví dụ:
- What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
- Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)
- Ví dụ:
II. Cách dùng thì Hiện tại đơn
-
Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày/tuần/tháng/năm:
- Ví dụ: I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
- She visits her grandparents once a month. (Cô ấy thăm ông bà một lần một tháng.)
-
Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, quy luật tự nhiên:
- Ví dụ: The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
- Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
-
Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu, chương trình đã được cố định:
- Ví dụ: The train leaves at 7 PM. (Chuyến tàu rời ga lúc 7 giờ tối.)
- The movie starts at 8:30 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 8:30 tối.)
-
Diễn tả trạng thái, cảm xúc, ý kiến, suy nghĩ (thường dùng với các động từ tình thái - State verbs/Stative verbs):
- Các động từ này thường không dùng ở thì tiếp diễn:
love
,hate
,like
,know
,believe
,understand
,want
,need
,seem
,own
,have
(khi mang nghĩa sở hữu),feel
,hear
,see
,smell
,taste
, v.v. - Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.)
- She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.)
- This soup tastes delicious. (Món súp này có vị ngon.)
- Các động từ này thường không dùng ở thì tiếp diễn:
-
Diễn tả bình luận, tường thuật trong thể thao, kể chuyện, hướng dẫn (thường dùng trong bối cảnh cụ thể):
- Ví dụ (trong bóng đá): Messi passes the ball to Ronaldo, and Ronaldo scores! (Messi chuyền bóng cho Ronaldo, và Ronaldo ghi bàn!)
- Ví dụ (hướng dẫn): First, you take the ingredients, then you mix them well. (Đầu tiên, bạn lấy nguyên liệu, sau đó bạn trộn chúng đều.)
III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn
Các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ thời gian thường đi kèm thì Hiện tại đơn:
- always (luôn luôn)
- often / frequently (thường xuyên)
- sometimes (đôi khi)
- usually (thường thì)
- rarely / seldom (hiếm khi)
- never (không bao giờ)
- every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
- once/twice/three times a day/week/month/year (một/hai/ba lần một ngày/tuần/tháng/năm)
- on Mondays/Tuesdays... (vào các ngày thứ Hai/Ba...)
- in the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)
Ví dụ:
- He never eats meat. (Anh ấy không bao giờ ăn thịt.)
- We go to the cinema once a month. (Chúng tôi đi xem phim một tháng một lần.)
Bình luận