Thì Hiện tại đơn (Simple Present)


 Thì Hiện tại đơn (Simple Present Tense).

Thì Hiện tại đơn được sử dụng rộng rãi trong giao tiếp hàng ngày để diễn tả những điều mang tính chất thường xuyên, chung chung hoặc cố định.

I. Cấu trúc thì Hiện tại đơn

Cấu trúc của thì Hiện tại đơn phụ thuộc vào loại động từ được sử dụng:

1. Với động từ "TO BE" (am / is / are)

Động từ "to be" không diễn tả hành động mà diễn tả trạng thái, sự tồn tại hoặc sự liên kết.

  • Thể khẳng định: S + am / is / are + (Bổ ngữ)
    • I + am
    • He / She / It / Danh từ số ít + is
    • We / You / They / Danh từ số nhiều + are
    • Ví dụ:
      • I am a student. (Tôi là một học sinh.)
      • She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
      • They are in the park. (Họ đang ở trong công viên.)
  • Thể phủ định: S + am / is / are + not + (Bổ ngữ)
    • Ví dụ:
      • I am not a teacher. (Tôi không phải là giáo viên.)
      • He is not sad. (Anh ấy không buồn.)
      • We are not at home. (Chúng tôi không ở nhà.)
  • Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Am / Is / Are + S + (Bổ ngữ)?
    • Ví dụ:
      • Are you tired? (Bạn có mệt không?) -> Yes, I am. / No, I'm not.
      • Is she a doctor? (Cô ấy có phải là bác sĩ không?) -> Yes, she is. / No, she isn't.

2. Với động từ thường (Action Verbs)

Động từ thường diễn tả hành động.

  • Thể khẳng định:
    • S (I / You / We / They / Danh từ số nhiều) + V (nguyên mẫu)
      • Ví dụ: I live in Hanoi. (Tôi sống ở Hà Nội.)
      • They play football every Sunday. (Họ chơi bóng đá mỗi Chủ nhật.)
    • S (He / She / It / Danh từ số ít) + V(s/es)
      • Quy tắc thêm -s/-es:
        • Hầu hết thêm -s: works, eats, sings.
        • Động từ kết thúc bằng ch, sh, s, x, z, o thì thêm -es: watches, washes, kisses, fixes, goes.
        • Động từ kết thúc bằng y sau một phụ âm, đổi y thành i rồi thêm -es: studies, flies. (Nếu y sau một nguyên âm thì chỉ thêm -s: plays)
      • Ví dụ:
        • He works in a bank. (Anh ấy làm việc ở ngân hàng.)
        • She goes to school by bus. (Cô ấy đi học bằng xe buýt.)
  • Thể phủ định: S + do not (don't) / does not (doesn't) + V (nguyên mẫu)
    • Do not (don't) dùng với I / You / We / They / Danh từ số nhiều.
    • Does not (doesn't) dùng với He / She / It / Danh từ số ít.
    • Ví dụ:
      • I don't like coffee. (Tôi không thích cà phê.)
      • She doesn't speak French. (Cô ấy không nói tiếng Pháp.)
  • Thể nghi vấn (Câu hỏi Yes/No): Do / Does + S + V (nguyên mẫu)?
    • Do dùng với I / You / We / They / Danh từ số nhiều.
    • Does dùng với He / She / It / Danh từ số ít.
    • Ví dụ:
      • Do you live in Hanoi? (Bạn sống ở Hà Nội phải không?) -> Yes, I do. / No, I don't.
      • Does he work in a bank? (Anh ấy có làm việc ở ngân hàng không?) -> Yes, he does. / No, he doesn't.
  • Câu hỏi với từ để hỏi (Wh-questions): Wh-word + do / does + S + V (nguyên mẫu)?
    • Ví dụ:
      • What do you do? (Bạn làm nghề gì?)
      • Where does she live? (Cô ấy sống ở đâu?)

II. Cách dùng thì Hiện tại đơn

  1. Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại hàng ngày/tuần/tháng/năm:

    • Ví dụ: I get up at 6 AM every day. (Tôi thức dậy lúc 6 giờ sáng mỗi ngày.)
    • She visits her grandparents once a month. (Cô ấy thăm ông bà một lần một tháng.)
  2. Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý, quy luật tự nhiên:

    • Ví dụ: The Earth goes around the Sun. (Trái Đất quay quanh Mặt Trời.)
    • Water boils at 100 degrees Celsius. (Nước sôi ở 100 độ C.)
  3. Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu, chương trình đã được cố định:

    • Ví dụ: The train leaves at 7 PM. (Chuyến tàu rời ga lúc 7 giờ tối.)
    • The movie starts at 8:30 PM. (Bộ phim bắt đầu lúc 8:30 tối.)
  4. Diễn tả trạng thái, cảm xúc, ý kiến, suy nghĩ (thường dùng với các động từ tình thái - State verbs/Stative verbs):

    • Các động từ này thường không dùng ở thì tiếp diễn: love, hate, like, know, believe, understand, want, need, seem, own, have (khi mang nghĩa sở hữu), feel, hear, see, smell, taste, v.v.
    • Ví dụ: I love chocolate. (Tôi yêu sô cô la.)
    • She knows the answer. (Cô ấy biết câu trả lời.)
    • This soup tastes delicious. (Món súp này có vị ngon.)
  5. Diễn tả bình luận, tường thuật trong thể thao, kể chuyện, hướng dẫn (thường dùng trong bối cảnh cụ thể):

    • Ví dụ (trong bóng đá): Messi passes the ball to Ronaldo, and Ronaldo scores! (Messi chuyền bóng cho Ronaldo, và Ronaldo ghi bàn!)
    • Ví dụ (hướng dẫn): First, you take the ingredients, then you mix them well. (Đầu tiên, bạn lấy nguyên liệu, sau đó bạn trộn chúng đều.)

III. Dấu hiệu nhận biết thì Hiện tại đơn

Các trạng từ chỉ tần suất hoặc cụm từ chỉ thời gian thường đi kèm thì Hiện tại đơn:

  • always (luôn luôn)
  • often / frequently (thường xuyên)
  • sometimes (đôi khi)
  • usually (thường thì)
  • rarely / seldom (hiếm khi)
  • never (không bao giờ)
  • every day/week/month/year (mỗi ngày/tuần/tháng/năm)
  • once/twice/three times a day/week/month/year (một/hai/ba lần một ngày/tuần/tháng/năm)
  • on Mondays/Tuesdays... (vào các ngày thứ Hai/Ba...)
  • in the morning/afternoon/evening (vào buổi sáng/chiều/tối)

Ví dụ:

  • He never eats meat. (Anh ấy không bao giờ ăn thịt.)
  • We go to the cinema once a month. (Chúng tôi đi xem phim một tháng một lần.)

0


Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Những kiến thức cơ bản cần phải nắm để có thể giao tiếp tiếng Anh
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ

Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả từ số "0"
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,

Câu gián tiếp trong Tiếng Anh
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt

Những kiến thức cơ bản cần phải nắm để có thể giao tiếp tiếng Anh
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ

Lộ trình học tiếng Anh hiệu quả từ số "0"
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,

Câu gián tiếp trong Tiếng Anh
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy

Câu bị động trong Tiếng Anh
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had

Câu điều kiện trong tiếng Anh
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp. 

Câu so sánh trong Tiếng Anh
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù

Câu phối hợp 2 thì trong tiếng Anh
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề 

Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense). Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó. I. Cấu trúc t

Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense). Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai. I. Khái niệm và Mục đích chính Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ

Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai. I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing). Thể khẳng định:S + will be + V-ing Viết tắt