Tất cả các thì trong tiếng Anh
847
Tiếng Anh có tổng cộng 12 thì chính, được chia thành 3 mốc thời gian cơ bản: Hiện tại, Quá khứ, và Tương lai. Mỗi mốc thời gian lại có 4 dạng thì nhỏ hơn để diễn đạt các sắc thái khác nhau của hành động.
I. Nhóm thì HIỆN TẠI (Present Tenses)
Nhóm thì này dùng để diễn tả các hành động, sự kiện xảy ra ở hiện tại, thói quen, hoặc sự thật hiển nhiên.
1. Thì hiện tại đơn (Simple Present)
- Cấu trúc:
S + V(s/es)
hoặcS + be (am/is/are)
- Cách dùng:
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
- Ví dụ: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- Diễn tả sự thật hiển nhiên, chân lý.
- Ví dụ: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở phía Đông.)
- Diễn tả lịch trình, thời khóa biểu đã được sắp xếp.
- Ví dụ: The train leaves at 7 PM. (Tàu rời ga lúc 7 giờ tối.)
- Diễn tả trạng thái, cảm xúc, suy nghĩ.
- Ví dụ: She is happy. (Cô ấy vui vẻ.)
- Diễn tả thói quen, hành động lặp đi lặp lại.
2. Thì hiện tại tiếp diễn (Present Continuous)
- Cấu trúc:
S + be (am/is/are) + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
- Ví dụ: I am studying English now. (Bây giờ tôi đang học tiếng Anh.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong một giai đoạn nhất định (không nhất thiết ngay lúc nói).
- Ví dụ: She is working on a new project this month. (Cô ấy đang làm việc trong một dự án mới tháng này.)
- Diễn tả sự thay đổi hoặc phát triển.
- Ví dụ: The climate is changing rapidly. (Khí hậu đang thay đổi nhanh chóng.)
- Diễn tả sự phàn nàn về một thói quen xấu (thường dùng với
always, constantly, continually
).- Ví dụ: He is always complaining. (Anh ấy lúc nào cũng phàn nàn.)
- Diễn tả hành động đang xảy ra tại thời điểm nói.
3. Thì hiện tại hoàn thành (Present Perfect)
- Cấu trúc:
S + have/has + V3/ed
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng còn liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: I have lost my keys. (Tôi đã làm mất chìa khóa - và bây giờ tôi không tìm thấy chúng.)
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp diễn đến hiện tại (thường với
for, since
).- Ví dụ: She has lived here for 5 years. (Cô ấy đã sống ở đây được 5 năm rồi.)
- Diễn tả kinh nghiệm hoặc sự việc đã từng xảy ra (không quan trọng thời điểm).
- Ví dụ: I have never seen a ghost. (Tôi chưa bao giờ nhìn thấy ma.)
- Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng kết quả hoặc ảnh hưởng còn liên quan đến hiện tại.
4. Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn (Present Perfect Continuous)
- Cấu trúc:
S + have/has + been + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục cho đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc.
- Ví dụ: I have been studying for three hours. (Tôi đã học được ba tiếng rồi - và có thể vẫn đang học.)
- Diễn tả nguyên nhân của một điều gì đó ở hiện tại.
- Ví dụ: She is tired because she has been working all day. (Cô ấy mệt vì cô ấy đã làm việc cả ngày.)
- Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ, tiếp diễn liên tục cho đến hiện tại và có thể vẫn đang tiếp diễn hoặc vừa mới kết thúc.
II. Nhóm thì QUÁ KHỨ (Past Tenses)
Nhóm thì này dùng để diễn tả các hành động, sự kiện đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
5. Thì quá khứ đơn (Simple Past)
- Cấu trúc:
S + V2/ed
hoặcS + be (was/were)
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
- Ví dụ: I visited my grandparents last weekend. (Tôi đã thăm ông bà vào cuối tuần trước.)
- Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp trong quá khứ.
- Ví dụ: She woke up, ate breakfast, and went to work. (Cô ấy thức dậy, ăn sáng, và đi làm.)
- Diễn tả thói quen trong quá khứ.
- Ví dụ: When I was young, I played football every day. (Khi tôi còn nhỏ, tôi chơi bóng đá mỗi ngày.)
- Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
6. Thì quá khứ tiếp diễn (Past Continuous)
- Cấu trúc:
S + was/were + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: At 8 PM yesterday, I was watching TV. (Lúc 8 giờ tối qua, tôi đang xem TV.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành động xen vào dùng QKĐ).
- Ví dụ: I was reading a book when the phone rang. (Tôi đang đọc sách thì điện thoại reo.)
- Diễn tả hai hay nhiều hành động cùng song song diễn ra trong quá khứ.
- Ví dụ: While I was cooking, my brother was playing games. (Trong khi tôi nấu ăn, anh trai tôi đang chơi game.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
7. Thì quá khứ hoàn thành (Past Perfect)
- Cấu trúc:
S + had + V3/ed
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: By the time I arrived, they had already left. (Trước khi tôi đến, họ đã rời đi rồi.)
- Ví dụ: She had finished her homework before 10 PM. (Cô ấy đã hoàn thành bài tập về nhà trước 10 giờ tối.)
- Diễn tả hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
8. Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn (Past Perfect Continuous)
- Cấu trúc:
S + had + been + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nhấn mạnh vào quá trình.
- Ví dụ: I had been waiting for him for an hour before he finally arrived. (Tôi đã đợi anh ấy một tiếng đồng hồ trước khi anh ấy cuối cùng cũng đến.)
- Diễn tả nguyên nhân của một điều gì đó xảy ra trong quá khứ.
- Ví dụ: Her eyes were red because she had been crying. (Mắt cô ấy đỏ hoe vì cô ấy đã khóc.)
- Diễn tả hành động đã diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trước một hành động khác trong quá khứ hoặc trước một thời điểm cụ thể trong quá khứ. Nhấn mạnh vào quá trình.
III. Nhóm thì TƯƠNG LAI (Future Tenses)
Nhóm thì này dùng để diễn tả các hành động, sự kiện sẽ xảy ra trong tương lai.
9. Thì tương lai đơn (Simple Future)
- Cấu trúc:
S + will + V-inf
hoặcS + be (am/is/are) + going to + V-inf
- Cách dùng:
- Will: Diễn tả dự đoán, quyết định tức thì, lời hứa, đề nghị, lời hăm dọa.
- Ví dụ: I will help you. (Tôi sẽ giúp bạn.)
- Ví dụ: It will probably rain tomorrow. (Mai có lẽ trời sẽ mưa.)
- Be going to: Diễn tả kế hoạch, dự định đã có từ trước, hoặc dự đoán có căn cứ.
- Ví dụ: I am going to visit my parents next week. (Tôi sẽ đi thăm bố mẹ vào tuần tới.)
- Ví dụ: Look at those dark clouds! It's going to rain. (Nhìn những đám mây đen kia kìa! Trời sắp mưa rồi.)
- Will: Diễn tả dự đoán, quyết định tức thì, lời hứa, đề nghị, lời hăm dọa.
10. Thì tương lai tiếp diễn (Future Continuous)
- Cấu trúc:
S + will be + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
- Ví dụ: At 10 AM tomorrow, I will be working. (Vào 10 giờ sáng mai, tôi sẽ đang làm việc.)
- Diễn tả hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian trong tương lai.
- Ví dụ: This time next year, I will be living in London. (Vào thời điểm này năm sau, tôi sẽ đang sống ở Luân Đôn.)
- Diễn tả hành động đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
11. Thì tương lai hoàn thành (Future Perfect)
- Cấu trúc:
S + will have + V3/ed
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc trước một hành động khác trong tương lai.
- Ví dụ: By 2025, I will have graduated from university. (Đến năm 2025, tôi sẽ tốt nghiệp đại học.)
- Ví dụ: By the time you arrive, I will have finished cooking. (Trước khi bạn đến, tôi sẽ nấu xong.)
- Diễn tả hành động sẽ hoàn thành trước một thời điểm cụ thể trong tương lai hoặc trước một hành động khác trong tương lai.
12. Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn (Future Perfect Continuous)
- Cấu trúc:
S + will have been + V-ing
- Cách dùng:
- Diễn tả hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động.
- Ví dụ: By 5 PM, I will have been studying for eight hours. (Đến 5 giờ chiều, tôi sẽ đã học được tám tiếng rồi.)
- Ví dụ: Next month, I will have been working here for 10 years. (Tháng tới, tôi sẽ đã làm việc ở đây được 10 năm.)
- Diễn tả hành động sẽ diễn ra liên tục trong một khoảng thời gian và kéo dài cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nhấn mạnh vào quá trình diễn ra của hành động.
Tóm tắt và lời khuyên:
- Học từng nhóm: Hãy học từng nhóm thì (hiện tại, quá khứ, tương lai) một cách riêng biệt để dễ nắm bắt.
- Nắm vững công thức và cách dùng chính: Điều này là quan trọng nhất.
- Thực hành thường xuyên: Đặt câu, làm bài tập, nói chuyện và viết lách bằng tiếng Anh để củng cố kiến thức.
- Chú ý đến dấu hiệu nhận biết: Mỗi thì thường có các trạng từ thời gian hoặc cụm từ đi kèm đặc trưng.
Việc luyện tập thường xuyên sẽ giúp bạn sử dụng các thì một cách tự nhiên và chính xác hơn.
0
Chủ đề liên quan
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp.
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense).
Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó.
I. Cấu trúc t
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense).
Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai.
I. Khái niệm và Mục đích chính
Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn
Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing).
Thể khẳng định:S + will be + V-ing
Viết tắt
Là một người đã học tiếng Anh hơn 10 năm, tôi hiểu rõ rằng giao tiếp cơ bản là nền tảng quan trọng nhất. Không cần phải học quá phức tạp, chỉ cần nắm vững những kiến thức thiết yếu để có thể chào hỏi, hỏi đường, mua sắm hay trò chuyện hàng ngày. Dựa trên kinh nghiệm của tôi, tôi thiết kế danh sách này theo các hạng mục chính: Từ vựng, Ngữ pháp, Kỹ
Hành Trình Học Tiếng Anh Của Tôi: Các Bước Để Học Tốt Và Đạt Điểm CaoTừ một học sinh phổ thông ở Gia Lai với vốn tiếng Anh chỉ dừng ở mức cơ bản, tôi đã nỗ lực để đạt điểm TOEIC 950/990, IELTS 8.0, và thậm chí tham gia các cuộc thi tiếng Anh quốc tế với kết quả cao. Quá trình này không phải lúc nào cũng dễ dàng – tôi từng gặp khó khăn với phát âm,
Câu gián tiếp (reported speech hoặc indirect speech) trong tiếng Anh được sử dụng để tường thuật lại lời nói của người khác mà không dùng dấu ngoặc kép như trong lời nói trực tiếp (direct speech). Khi chuyển từ trực tiếp sang gián tiếp, cần thay đổi thì của động từ, đại từ, trạng từ thời gian và nơi chốn để phù hợp với ngữ cảnh. Dưới đây là các quy
Active: She was painting the picture.Passive: The picture was being painted by her.(Bức tranh đang được vẽ bởi cô ấy.)2.5. Hiện Tại Hoàn Thành (Present Perfect)S + have/has + been + V3 + (by + Agent)Ví dụ:Active: Someone has stolen my bike.Passive: My bike has been stolen.(Xe đạp của tôi đã bị đánh cắp.)2.6. Quá Khứ Hoàn Thành (Past Perfect)S + had
Câu điều kiện (conditional sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để diễn tả các tình huống giả định, kết quả có thể xảy ra hoặc không xảy ra dựa trên một điều kiện cụ thể. Câu điều kiện thường gồm hai mệnh đề: mệnh đề điều kiện (if-clause) và mệnh đề chính (main clause). Có bốn loại câu điều kiện chính (loại 0, 1, 2, 3) và câu điều kiện hỗn hợp.
Câu so sánh (comparative sentences) trong tiếng Anh được sử dụng để so sánh giữa hai hoặc nhiều đối tượng, sự vật, hoặc hiện tượng. Có ba loại câu so sánh chính: so sánh ngang bằng, so sánh hơn, và so sánh nhất. Dưới đây là các cấu trúc, cách sử dụng, và ví dụ minh họa cho từng loại.1. So Sánh Ngang Bằng (Equal Comparison)So sánh ngang bằng được dù
Trong tiếng Anh, câu phối hợp hai thì (mixed tenses) là câu sử dụng hai hoặc nhiều thì khác nhau để diễn đạt các hành động, sự kiện xảy ra ở các thời điểm khác nhau hoặc có mối quan hệ về thời gian. Dưới đây là các trường hợp phổ biến và cách sử dụng:1. Câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụTrong câu có mệnh đề chính và mệnh đề phụ (thường là mệnh đề
Thì Tương lai Hoàn thành Tiếp diễn (Future Perfect Continuous Tense).
Thì này ít phổ biến hơn Tương lai đơn hay Tương lai tiếp diễn, nhưng lại cực kỳ hữu ích khi bạn muốn diễn tả một hành động đã bắt đầu và sẽ tiếp tục diễn ra liên tục cho đến một thời điểm cụ thể trong tương lai. Nó nhấn mạnh quá trình và thời lượng của hành động đó.
I. Cấu trúc t
Thì Tương lai hoàn thành (Future Perfect Tense).
Thì này ít phổ biến hơn hai thì trên, nhưng lại rất quan trọng để diễn tả sự hoàn tất của một hành động trong tương lai.
I. Khái niệm và Mục đích chính
Thì Tương lai hoàn thành dùng để diễn tả một hành động hoặc sự kiện sẽ xảy ra và sẽ hoàn tất (hoặc bắt đầu và kéo dài) trước một thời điểm cụ thể hoặ
Thì Tương lai tiếp diễn (Future Continuous Tense). Thì này giúp chúng ta nói về các hành động sẽ đang diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
I. Cấu trúc thì Tương lai tiếp diễn
Thì Tương lai tiếp diễn được hình thành bằng cách sử dụng trợ động từ "will be" và động từ chính thêm -ing (V-ing).
Thể khẳng định:S + will be + V-ing
Viết tắt
Bình luận