Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life"

Ghi chú: Học từ vựng lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life" bằng trò chơi ghép từ

thuy


(*) Chọn ít nhất 5 thẻ để tiếp tục

0


active:năng động, chủ động, hoạt bát
antibiotic:thuốc kháng sinh
bacteria:vi khuẩn
balanced:cân bằng, cân đối
blue light:ánh sáng xanh
diameter:đường kính
disease:bệnh, bệnh tật
energy:sinh lực, nghị lực, năng lượng
examine:xem xét, nghiên cứu
fitness:sự mạnh khỏe, sự sung sức
flesh:thịt, da thịt
food poisoning:ngộ độc thức ăn
germ:vi trùng
infection:bệnh lây nhiễm, sự lây nhiễm
infectious:có tính lây nhiễm, lan truyền
ingredient:thành phần
life expectancy:tuổi thọ
mineral:khoáng chất, khoáng sản
muscle:sức mạnh cơ bắp
nutrient:chất dinh dưỡng
organism:sinh vật, thực thể sống
press-up:động tác chống đẩy
properly:một cách điều độ, hợp lí
recipe:cách nấu nướng
regular:đều, đều đặn
repetitive:lặp đi lặp lại, liên tục
spread:sự truyền bá, sự lan truyền
squat:bài tập đứng lên ngồi xuống
strength:sức mạnh
suffer:chịu đựng
treatment:sự điều trị
tuberculosis:bệnh lao
virus:vi-rút
work out:bài tập thể dục
cut down on:cắt giảm
give off:tỏa ra, phát ra
give up:từ bỏ
star jump:động tác nhảy dang tay chân

Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 10: The ecosystem"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 9: Social issues"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 8: Becoming independent"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 3: Cities of the future"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 3: Cities of the future" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 10: The ecosystem"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 9: Social issues"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 8: Becoming independent"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 3: Cities of the future"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 3: Cities of the future" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap" bằng trò chơi ghép từ