Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap"

Ghi chú: Học từ vựng lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap" bằng trò chơi ghép từ

thuy


(*) Chọn ít nhất 5 thẻ để tiếp tục

0


adapt:làm cho hợp với, sửa cho hợp với
argument:sự tranh luận, sự bàn cãi
attitude:thái độ
burden:gánh nặng
characteristic:đặc thù, đặc trưng, cá tính
conflict:sự mâu thuẫn, sự đối lập
curfew:lệnh giới nghiêm
curious:ham hiểu biết; tò mò, hiếu kỳ
digital native:người được sinh ra ở thời đại công nghệ và internet
duty:bổn phận, trách nhiệm
elegant:thanh lịch, tao nhã
experience:trải nghiệm
extended family:gia đình đa thế hệ, đại gia đình
eyesight:tầm nhìn, thị lực
financial burden:gánh nặng tài chính
firmly:chắc chắn
flashy:diện, hào nhoáng
freedom:sự tự do; quyền tự do
generation gap:khoản cách giữa các thế hệ
hire:thuê, mướn
honesty:tính trung thực, tính chân thật
immigrant:dân nhập cư
impose:áp đặt cái gì vào ai
individualism:chủ nghĩa cá nhân
influence:gây ảnh hưởng
limit:giới hạn
mature:trưởng thành, chín chắn
multi-generational:đa thế hệ, nhiều thế hệ
norm:chuẩn mực
nuclear family:gia đình hạt nhân
obey:vâng lời, tuân thủ
objection:sự phản kháng
open-minded:cởi mở
point of view:quan điểm
screen time:thời gian sử dụng thiết bị điện tử
social media:phương tiện truyền thông mạng xã hội
value:giá trị, coi trọng
be on the scene:xuất hiện
bridge the gap:giảm thiểu sự khác biệt
follow in one’s footsteps:theo bước, nối nghiệp

Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 10: The ecosystem"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 9: Social issues"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 8: Becoming independent"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 3: Cities of the future"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 3: Cities of the future" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 10: The ecosystem"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 9: Social issues"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 8: Becoming independent"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 3: Cities of the future"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 3: Cities of the future" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life" bằng trò chơi ghép từ