Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 3: Cities of the future"

Ghi chú: Học từ vựng lớp 11 "Unit 3: Cities of the future" bằng trò chơi ghép từ

thuy


(*) Chọn ít nhất 5 thẻ để tiếp tục

0


sense of community:ý thức, cảm giác cộng đồng
pros and cons:ưu và nhược điểm
urban planner:chuyên gia quy hoạch đô thị
urban centre:khu đô thị, trung tâm đô thị
upgrade:nâng cấp
traffic jam:tắc đường
sustainable:bền vững
suburb:khu vực ngoại ô
smart city:thành phố thông minh
skyscraper:nhà chọc trời
sensor:cảm biến
rooftop farming:vườn, nông trại trên tầng thượng
roof garden:vườn trên sân thượng, tầng gác mái
renewable:có thể tái tạo lại
quality of life:chất lượng sống
privacy:sự riêng tư
pessimistic:bi quan
pedestrian:người đi bộ, khách bộ hành
pedal:bàn đạp
overcrowded:chật ních, đông nghẹt
optimistic:lạc quan
operate:hoạt động, vận hành, chạy
one-way:một chiều
neighborhood:khu dân cư, hàng xóm
metropolitan:ở thủ đô
liveable:đáng sống
interact:tác động qua lại, tương tác
inhabitant:cư dân, người cư trú
infrastructure:cơ sở hạ tầng
high-rise:cao tầng, có nhiều tầng
efficiently:một cách có năng suất
detect:dò tìm, phát hiện ra
cycle path:làn đường dành cho xe đạp
cybercrime:tội phạm trên mạng
cosmopolitan:toàn thế giới, toàn cầu
city dweller:cư dân thành thị
card reader:thiết bị đọc thẻ, đầu đọc thẻ
biodiversity:sự đa dạng sinh học

Bình luận

Đăng nhập để bình luận:

Chủ đề liên quan

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 10: The ecosystem"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 9: Social issues"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 8: Becoming independent"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 10: The ecosystem"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 10: The ecosystem" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 9: Social issues"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 9: Social issues" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 8: Becoming independent"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 8: Becoming independent" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 7: Education options for school-leavers" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 6: Preserving our heritage" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 5: Global warming"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 5: Global warming" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 4: Asean and Viet Nam" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 2: The Generation Gap" bằng trò chơi ghép từ

Từ vựng tiếng Anh lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life"
Học từ vựng lớp 11 "Unit 1: A long and healthy life" bằng trò chơi ghép từ